WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BỊ GẶP NẠN
🌟
BỊ GẶP NẠN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
조난당하다 (遭難當 하다)
Động từ
1
항해나 등산 중에 재난을 만나게 되다.
1
BỊ GẶP NẠN
: Bị gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.